--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đánh bạt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đánh bạt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đánh bạt
Your browser does not support the audio element.
+
Overpower
Kẻ trộm bị cảnh sát đánh bạt đi
The burglars were overpowered by the police
Lượt xem: 530
Từ vừa tra
+
đánh bạt
:
OverpowerKẻ trộm bị cảnh sát đánh bạt điThe burglars were overpowered by the police
+
phá quấy
:
to disturb, to harass
+
tinh hoa
:
quintescence, genius, cream, flower
+
remember
:
nhớ; nhớ lại, ghi nhớI remember seeing her somewhere tôi nhớ đã gặp cô ta ở đâuhe tried to remember the name anh ta cố nhớ lại cái tên đówords and expression to be remembered từ và thành ngữ cần phải ghi nhớ
+
regicide
:
người giết vua, kẻ dự mưu giết vua